--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ police detective chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kinh tài
:
(kinh tế tài chính) (nói tắt) Econmy and finance
+
divorce
:
sự ly dị
+
đổ khuôn
:
CastĐổ khuôn một pho tượngTo cast a statueNhư đổ khuônCast in the same mould; as like as two peasHai chị em giống nhau như đổ khuônThe two sisters are cast in the sam mould
+
drunken reveler
:
Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè
+
áo dài
:
Glowing tunic, dressáo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dàitunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets